Có 2 kết quả:
狂風 kuáng fēng ㄎㄨㄤˊ ㄈㄥ • 狂风 kuáng fēng ㄎㄨㄤˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gale
(2) squall
(3) whole gale (meteorology)
(2) squall
(3) whole gale (meteorology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gale
(2) squall
(3) whole gale (meteorology)
(2) squall
(3) whole gale (meteorology)
Bình luận 0